Wietnam

Rok założenia: 1962 Stadion: Sân vận động quốc gia Mỹ Đình (My Dinh National Stadium) (20250)

Wietnam

Rok założenia 1962 Stadion: Sân vận động quốc gia Mỹ Đình (My Dinh National Stadium) (20250)

Strzelcy sezonu 2024/2025

Rank. Zawodnik Klub Bramki (asysty)
1 Tiến Linh Nguyễn Tiến Linh Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 5 (2)
2 Hai Long Nguyễn Hai Long Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 3 (0)
3 Văn Vĩ Nguyễn Văn Vĩ Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 2 (1)
4 Quang Hải Nguyễn Quang Hải Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 2 (0)
5 Vĩ Hào Bùi Vĩ Hào Bùi Logo klubu Wietnam Wietnam 1 (1)
6 Tuấn Hải Phạm Tuấn Hải Phạm Logo klubu Wietnam Wietnam 1 (0)
7 Ngọc Quang Châu Ngọc Quang Châu Logo klubu Wietnam Wietnam 1 (0)
8 Ngọc Tân Doãn Ngọc Tân Doãn Logo klubu Wietnam Wietnam 1 (0)
9 Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (1)
10 Hoàng Đức Nguyễn Hoàng Đức Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (1)
11 Ngọc Hải Quế Ngọc Hải Quế Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (1)
12 Văn Lâm Đặng Văn Lâm Đặng Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
13 Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng Đỗ Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
14 Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
15 Văn Đức Phan Văn Đức Phan Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
16 Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long Lê Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
17 Văn Thanh Vũ Văn Thanh Vũ Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
18 Filip Nguyen Filip Nguyen Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
19 Xuân Hoàng Trịnh Xuân Hoàng Trịnh Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
20 Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
21 Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
22 Văn Việt Nguyễn Văn Việt Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
23 Văn Tùng Nguyễn Văn Tùng Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
24 Thái Sơn Nguyễn Thái Sơn Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
25 Văn Toản Hoàng Văn Toản Hoàng Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
26 Tuấn Dương Giáp Tuấn Dương Giáp Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
27 Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
28 Đình Bắc Nguyễn Đình Bắc Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
29 Thành Chung Nguyễn Thành Chung Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
30 Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh Đỗ Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
31 Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh Phạm Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
32 Hồng Duy Nguyễn Phong Hồng Duy Nguyễn Phong Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
33 Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
34 Văn Toàn Nguyễn Văn Toàn Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
35 Văn Vũ Tô Văn Vũ Tô Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
36 Đức Chiến Nguyễn Đức Chiến Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
37 Mạnh Dũng Nhâm Mạnh Dũng Nhâm Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
38 Tiến Anh Trương Tiến Anh Trương Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
39 Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
40 Văn Chuẩn Quan Văn Chuẩn Quan Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
41 Văn Cường Hồ Văn Cường Hồ Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
42 Tuấn Tài Phan Tuấn Tài Phan Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
43 Minh Trọng Võ Minh Trọng Võ Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
44 Văn Khang Khuất Văn Khang Khuất Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
45 Việt Hưng Triệu Việt Hưng Triệu Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
46 Tấn Tài Hồ Tấn Tài Hồ Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
47 Đình Triệu Nguyễn Đình Triệu Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
48 Ngọc Sơn Trần Ngọc Sơn Trần Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
49 Thanh Nhàn Nguyễn Thanh Nhàn Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
50 Thanh Bình Đinh Thanh Bình Đinh Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
51 Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo Lê Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
52 Quốc Việt Nguyễn Quốc Việt Nguyễn Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
53 Trung Kiên Trần Trung Kiên Trần Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
54 Bảo Toàn Trần Bảo Toàn Trần Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
55 Rafaelson Bezerra Fernandes Rafaelson Bezerra Fernandes Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
56 Hoàng Minh Khoa Võ Hoàng Minh Khoa Võ Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)
57 Lý Đức Phạm Lý Đức Phạm Logo klubu Wietnam Wietnam 0 (0)

Strzelcy sezonu 2024/2025

Rank. B(A)
1 5 (2)
2 3 (0)
3 2 (1)
4 2 (0)
5 1 (1)
6 1 (0)
7 1 (0)
8 1 (0)
9 0 (1)
10 0 (1)
11 0 (1)
12 0 (0)
13 0 (0)
14 0 (0)
15 0 (0)
16 0 (0)
17 0 (0)
18 0 (0)
19 0 (0)
20 0 (0)
21 0 (0)
22 0 (0)
23 0 (0)
24 0 (0)
25 0 (0)
26 0 (0)
27 0 (0)
28 0 (0)
29 0 (0)
30 0 (0)
31 0 (0)
32 0 (0)
33 0 (0)
34 0 (0)
35 0 (0)
36 0 (0)
37 0 (0)
38 0 (0)
39 0 (0)
40 0 (0)
41 0 (0)
42 0 (0)
43 0 (0)
44 0 (0)
45 0 (0)
46 0 (0)
47 0 (0)
48 0 (0)
49 0 (0)
50 0 (0)
51 0 (0)
52 0 (0)
53 0 (0)
54 0 (0)
55 0 (0)
56 0 (0)
57 0 (0)